Chụp cộng hưởng từ có an toàn? Sự thật về thuốc tương phản Gadolinium

Thuốc tương phản gốc Gadolinium dùng trong chụp MRI đang dần bộc lộ những câu hỏi về an toàn cần được trả lời.

Khi cô Darla Torno bước vào phòng để được chụp cộng hưởng từ (MRI) có chích thuốc tương phản, cô mong chờ một chẩn đoán rõ ràng. Cô không có bệnh và chỉ chụp MRI để tầm soát bệnh. Và kỹ thuật này cần phải chích gadolinium, một loại thuốc tương phản sử dụng trong lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y khoa.

Vài tuần sau khi chụp MRI, cô cảm thấy mất hết năng lượng. Cô trở nên yếu ớt, và xuất hiện triệu chứng sương mù não. Vài tháng sau, sức khỏe của cô trở nên kiệt quệ.

Dù ban đầu bị bác bỏ, nhưng cuối cùng nguyên nhân mà không ai ngờ tới gây ra các triệu chứng của cô Torno đã được xác nhận. Đó là gadolinium – thuốc tương phản được dùng trong quá trình chụp MRI.

Vai trò của Gadolinium trong y học hiện đại

Gadolinium là một nguyên tố đất hiếm đậm đặc được phân loại là kim loại nặng. Gadolinium không tồn tại trong cơ thể và chỉ đi vào cơ thể khi được dùng cho mục đích chẩn đoán.

Máy MRI truyền từ trường mạnh lên mô cơ thể sẽ dựa vào đặc tính thuận từ nội tại của gadolinium. Gadolinium tăng sự khác biệt giữa mô khỏe mạnh và mô bệnh, do đó mà hình ảnh thu được sẽ sắc nét hơn, độ tương phản cao hơn, và sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.

Tiến sĩ Max Wintermark, trưởng khoa chẩn đoán hình ảnh thần kinh tại Đại học The University of MD Anderson Cancer Texas, nói với The Epoch Times, “Hiện tại, có một số bệnh lý cần được chụp MRI với chất tương phản. Các nghiên cứu lớn chỉ ra rằng khoảng một phần ba số ca chụp MRI dùng chất tương phản vì cần thêm thông tin cho chẩn đoán.”

Năm 1988, thuốc tương phản MRI đầu tiên là gadopentetate dimeglumine (Magnevist) đã ra mắt và mang tính đột phá. Kể từ thời điểm quan trọng đó, có thêm tám loại hợp chất tương phản đã được đưa vào sử dụng.

Các tác giả của một nghiên cứu năm 2016 cho biết, “Ngày nay, MRI có thuốc tương phản là công cụ chẩn đoán hình ảnh có giá trị trên toàn thế giới, với hơn 30 triệu ca chụp hàng năm và hơn 300 triệu ca chụp được thực hiện cho đến nay.”

Những cảnh báo về an toàn

Những thập niên sau khi được FDA chấp thuận, các nhà nghiên cứu bắt đầu gióng lên hồi chuông cảnh báo về chất tương phản gốc gadolinium (GBCA). Ban đầu, các lo ngại này xuất hiện trên bệnh nhân bị bệnh thận.

Năm 1998, một nghiên cứu đã phát hiện thấy sự lắng đọng gadolinium ở bệnh nhân suy thận, với 1/4 lượng thuốc tương phản không tìm thấy dấu vết. Các chuyên gia y tế đã hạn chế sử dụng GBCA thế hệ đầu tiên ở những người có vấn đề về thận, cho rằng loại thuốc này có liên quan đến bệnh xơ hóa hệ thống có nguồn gốc thận. Đến năm 2004, có bằng chứng cho thấy gadolinium có thể tồn tại trong xương của những người có thận khỏe mạnh.

Thập niên tiếp theo đã xuất hiện nhiều báo cáo đáng lo ngại về lượng gadolinium phát hiện trong não. Các cuộc điều tra sau đó tiết lộ một sự thật đầy ám ảnh rằng, một khi được đưa vào máu, gadolinium có thể tồn tại trong cơ thể nhiều năm hoặc vô thời hạn. Đây là mối lo ngại sâu sắc cho những ai đã trải qua thủ thuật này.

Tiến sĩ Richard Semelka, một bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nổi tiếng với gần 30 năm kinh nghiệm, tác giả của hơn 370 bài báo được bình duyệt và 16 cuốn sách giáo khoa, đã cùng với các chuyên gia khác dẫn đầu sáng kiến đưa ra thuật ngữ “Bệnh Lắng Đọng Gadolinium” (gadolinium deposition disease – GDD) để xếp loại cho căn bệnh này.

Sự đột phá này về nhận thức này của tiến sĩ Semelka đến từ việc lắng nghe người bệnh.

Ông nói, “Ba người đầu tiên tôi gặp, bao gồm cả một bác sĩ đồng nghiệp, mô tả cảm giác mệt mỏi sau khi chích GBCA tại trung tâm của tôi. Một người kể lại sống động cảm giác toàn bộ cơ thể cô ấy như thể đang bốc cháy.”

Tiến sĩ Richard Semelka nói với The Epoch Times, “Bệnh nhân thường cho biết có tình trạng sương mù não, đau rát da và khó chịu ở xương sườn. Các triệu chứng khác có thể bao gồm từ ù tai, thay đổi thị lực đến rối loạn nhịp tim. Những triệu chứng này có thể biểu hiện ngay lập tức hoặc trong vòng một tháng sau khi chích GBCA. Những triệu chứng xuất hiện sau chích GBCA là dấu hiệu quan trọng.”

Mặc dù có nhiều nghiên cứu cho rằng gadolinium an toàn, nhưng tiến sĩ Semelka nhấn mạnh rằng các rủi ro tiềm ẩn đã bị bỏ qua, và việc theo dõi sát triệu chứng của bệnh lắng đọng gadolinium thường không đầy đủ. Ông nhắc lại rằng gadolinium có thể tồn tại trong cơ thể, đặc biệt là ở xương, trên tất cả những người đã chụp MRI với chất tương phản này.

Đáng lo ngại hơn, nghiên cứu gần đây cho thấy gadolinium có thể tiếp cận đến cấp độ tế bào. Mối liên hệ giữa bệnh lắng đọng gadolinium và các rối loạn trong ty thể, các cơ quan sản xuất năng lượng trong tế bào đã được đề cập đến. Nghiên cứu này phát hiện các triệu chứng dai dẳng trên những người bị lắng đọng gadolinium có những điểm tương đồng đáng kinh ngạc với những triệu chứng của các bệnh liên quan đến ty thể. Các nghiên cứu về ảnh hưởng tiềm tàng của gadolinium vẫn đang được thực hiện.

Vai trò của bệnh nhân

Khi mối lo ngại về gadolinium ngày càng tăng thì tiếng nói của bệnh nhân ngày càng quan trọng hơn. Các cộng đồng và diễn đàn trực tuyến bắt đầu mọc lên, nơi hàng nghìn người chịu ảnh hưởng đã chia sẻ trải nghiệm và các triệu chứng. Một nhóm Facebook riêng tư đã thu hút được hơn 6,100 thành viên. Nhiều người đã báo cáo các triệu chứng tương đồng với nhau một cách kỳ lạ.

Một thành viên trong nhóm là cô Torno. Vị cư dân đến từ thành phố Spokane, tiểu bang Washington này luôn tin tưởng vào hệ thống y tế, cho đến khi hàng loạt triệu chứng bí ẩn xảy ra sau nhiều lần chụp MRI đã khiến cuộc sống của cô bị đảo lộn. Torno là một phụ nữ khoẻ mạnh, và cô đã chụp MRI bảy lần, trong đó có bốn lần chụp trong vòng hai tháng vào năm 2019.

“Các cơ toàn thân của tôi bắt đầu co rút lại, nửa người bên trái bị ảnh hưởng nhiều hơn. Tôi cũng bị yếu cơ. Lần đầu tiên tôi nhận ra triệu chứng này là khi tôi mở nắp hộp kem đánh răng.”

Cô Torno cũng bị tê bắt đầu từ vùng mặt, cô còn bị khó nuốt và không thể chịu được những nơi thông khí kém.

Cô nhớ lại rằng, các triệu chứng mới tiếp tục xuất hiện sau vài tháng. Cô đã đến gặp các bác sĩ y khoa hàng chục lần nhưng họ không chẩn đoán được nguyên nhân của triệu chứng kỳ lạ này. Họ cho rằng cô gặp chứng tự kỷ ám thị và có vấn đề về sức khỏe tâm thần.

Để tìm được câu trả lời cho bản thân, cuối cùng cô Torno đã gặp được tiến sĩ Semelka, người đã chẩn đoán cô bị bệnh lắng đọng gadolinium. Đây là một bước ngoặt quan trọng. Ông đã tiến hành xét nghiệm kim loại nặng và xác nhận hàm lượng gadolinium trong cơ thể cô ở mức cao.

Chẩn đoán làm thay đổi cuộc sống này đã khiến cô Torno nhìn nhận lại việc chăm sóc sức khỏe.

Cô kể lại, “Họ đã yêu cầu tôi ký vào hồ sơ gì đó ngay trước khi đưa tôi vào phòng chụp, họ bảo rằng tôi đừng lo lắng, rằng đó chỉ là quy trình, và rằng thuốc tương phản rất an toàn và sẽ được đào thải ra khỏi cơ thể tôi trong vòng 48 tiếng.” Cô nhấn mạnh sự cấp bách của việc tăng tính minh bạch và nhận thức của bệnh nhân.

Cô Torno từng là nhân viên xã hội cấp cao với ba thập niên kinh nghiệm, và cô đã chứng kiến cuộc sống của mình bị hủy hoại do bệnh lắng đọng gadolinium. Những mối quan hệ, mái ấm gia đình và sự nghiệp của cô đều gặp trắc trở. Những hoạt động hàng ngày, từ việc uống thuốc giảm đau ibuprofen đến việc ra ngoài dùng bữa đều gặp khó khăn do các phản ứng nghiêm trọng và hạn chế ăn uống bởi hội chứng kích hoạt tế bào mast [của bệnh lắng đọng gadolinium.] Mặc dù cô đã áp dụng nhiều phương pháp điều trị nhưng quá trình hồi phục vẫn là một cuộc chiến cam go. Tuy nhiên, cô Torno quyết tâm sẽ vượt qua.

Phản ứng ở cấp quốc gia và cấp toàn cầu

Trước những lo ngại ngày càng tăng về những chất tương phản gốc gadolinium, các cơ quan quản lý nhà nước và các nhà sản xuất trên toàn thế giới đã hành động. Vào năm 2018, các nhà sản xuất đã thừa nhận trong một lá thư công khai rằng gadolinium tồn dư ở tất cả các bệnh nhân được chích thuốc tương phản, để lại dấu vết trên não, xương, mô và các cơ quan.

“Gadolinium từ chất tương phản gốc gadolinium (GBCA) có thể tồn tại trong cơ thể từ nhiều tháng đến nhiều năm sau khi chích,” một lá thư được ký bởi các giám đốc điều hành hàng đầu của Bayer, GE Healthcare, Bracco Diagnostics và Guerbet nêu rõ. “Nồng độ cao nhất đã được xác định trong xương, tiếp theo là các cơ quan khác (não, da, thận, gan và lá lách).”

Về mặt pháp lý, vào ngày 19/12/2017, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã đưa ra cảnh báo an toàn về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng gadolinium.

Cảnh báo cho biết, “Phần lớn GBCA được đào thải ra khỏi cơ thể qua thận, tuy nhiên, một lượng nhỏ gadolinium có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể.”

“Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nên xem xét đặc điểm của từng loại GBCA khi chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ lắng đọng gadolinium cao, bao gồm cả những người cần sử dụng nhiều liều suốt đời, phụ nữ mang thai, trẻ em và bệnh nhân có bệnh liên quan đến tình trạng viêm.”

Vào năm 2018, các cơ quan y tế Âu Châu đã có hành động dứt khoát bằng cách rút khỏi thị trường một số chất tương phản gốc gadolinium. Biện pháp mang tính quyết định này xuất phát từ một trong những thị trường chăm sóc sức khỏe quan trọng của thế giới đã báo hiệu bước ngoặt quan trọng trong cách tiếp cận câu hỏi về an toàn của chất tương phản gadolinium đang dần bộc lộ.

Câu hỏi về sự cần thiết của MRI

Đất nước Hoa Kỳ đã làm lu mờ mọi quốc gia phát triển, ngoại trừ Nhật Bản, khi đề cập đến việc sử dụng MRI, với tỷ lệ ấn tượng là 40.4 máy MRI trên một triệu dân. Mặc dù vậy, việc tiếp cận và sử dụng MRI rộng rãi như vậy vẫn chưa mang lại kết quả sức khỏe vượt trội, mà còn dấy lên mối lo ngại về khả năng lạm dụng và các rủi ro sức khỏe có liên quan.

Trong một bài báo đăng trên Journal of American Medical Association (Tập san của Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ), các nhà nghiên cứu từ Đại học Stanford University và Bệnh viện Mayo đã cảnh báo về sự phổ biến của xét nghiệm “chẩn đoán hình ảnh không cần thiết” tại Hoa Kỳ.

Nhóm nghiên cứu lập luận rằng mặc dù tỷ lệ sử dụng cao – với tỷ lệ chụp MRI hàng năm là 118 trên 1,000 người, gấp ba tỷ lệ ở Phần Lan – nhưng “hầu như không có bằng chứng” cho thấy thủ thuật này giúp cải thiện sức khỏe tổng quát cho người dân. Điều này đưa đến kết luận rằng hệ thống y tế Hoa Kỳ có thể đang gặp phải trường hợp “lạm dụng” chẩn đoán hình ảnh.

Nhưng vấn đề lạm dụng này không chỉ là lãng phí—mà việc chỉ định chụp tầm soát không cần thiết có thể khiến bệnh nhân gặp phải những nguy cơ sức khỏe khác.

Các bác sĩ Ohad Oren, Electron Kebebew và John P.A. Ioannidis biện luận, “Mặc dù thông tin là hữu ích, nhưng quá nhiều thông tin lại nảy sinh nhiều vấn đề.”

Họ viết, “Hầu như không có bằng chứng nào cho thấy việc sàng lọc kiểu này giúp cải thiện sức khỏe tổng quát của người dân.”

Cân bằng giữa chụp MRI và vấn đề an toàn

Không thể phủ nhận rằng chụp cộng hưởng từ là phương tiện chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong y khoa. Tuy nhiên, việc quản lý độc tính của chất tương phản gadolinium, vốn ảnh hưởng đến một số những người tiếp xúc với GBCA, vẫn là vấn đề phức tạp.

Giải quyết độc tính của gadolinium là một thách thức lớn. Trọng tâm của bất kỳ phương pháp điều trị nào là ngăn ngừa phơi nhiễm với chất độc này.

Tiến sĩ Semelka cảnh báo, “Căn bệnh luôn diễn tiến xấu hơn sau mỗi lần chụp MRI có gadolinium, và trớ trêu thay, vẫn thường được thực hiện để chẩn đoán triệu chứng của căn bệnh lắng đọng gadolinium,” và nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc phát hiện sớm căn bệnh này.

Liệu pháp thải kim loại nặng, đặc biệt là bằng DTPA đã được FDA phê chuẩn, hiện là phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ gadolinium khỏi cơ thể. Các phương pháp điều trị bổ sung có thể bao gồm sử dụng phòng tắm hơi (thận trọng), cách ăn chống viêm và thực phẩm bổ sung.

Tiến sĩ Semelka cũng lưu ý rằng đối với phần lớn bệnh nhân, nguy cơ [bệnh lắng đọng gadolinium] là rất thấp.

Ông nói, “GBCA vẫn an toàn cho phần lớn bệnh nhân. Có lẽ chỉ 1 trong 10,000 người bị bệnh lắng đọng gadolinium. Tuy nhiên, không phải vì căn bệnh này hiếm gặp mà chúng ta bỏ qua và hy vọng bệnh sẽ biến mất.”

Tiến sĩ Semelka cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của tính minh bạch trong chăm sóc sức khỏe, cảnh báo về nguy cơ sụt giảm lòng tin khi che giấu các phản ứng bất lợi.

Ông cảnh báo, “Nếu bệnh nhân tin rằng các bác sĩ đang che giấu hoặc che đậy những phản ứng bất lợi của thuốc hoặc thủ thuật, thì niềm tin vốn đã lung lay sẽ còn giảm sút hơn nữa.”

Tiến sĩ Semelka cũng ủng hộ việc giáo dục kỹ lưỡng hơn và sàng lọc bệnh nhân chủ động. Ông kêu gọi đưa các câu hỏi thích hợp về việc sử dụng GBCA trước đây và các triệu chứng liên quan vào biểu mẫu sàng lọc MRI.

Ông cho biết thêm, “Tôi muốn thấy sự thay đổi trong các quy định, trong đó tất cả các tờ hướng dẫn sử dụng đều mô tả bệnh lắng đọng gadolinium và các triệu chứng của bệnh.”

Sự công khai như vậy là điều cần thiết để có được sự chấp thuận có hiểu biết và sự tham gia tích cực của bệnh nhân vào hành trình chăm sóc sức khỏe này, và là trách nhiệm của tất cả những người tham gia vào quy trình chụp MRI—từ các kỹ thuật viên MRI và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh cho đến các bác sĩ chỉ định.

Bệnh nhân phải được thông báo về các triệu chứng của bệnh lắng đọng gadolinium và khả năng khởi phát bệnh sau khi chụp MRI có thuốc tương phản gadolinium.

Đại Hải biên dịch

Quý vị tham khảo bản gốc tại The Epoch Times

Sheramy Tsai
BTV Epoch Times Tiếng Anh
Cô Sheramy Tsai, Cử nhân Điều dưỡng, điều dưỡng viên có đăng ký hành nghề, là một y tá dày dạn kinh nghiệm với sự nghiệp viết lách kéo dài hàng thập niên. Là cựu sinh viên của Đại học Middlebury và Johns Hopkins, cô Sheramy kết hợp chuyên môn viết và điều dưỡng của mình để mang đến nội dung có sức ảnh hưởng. Sống ở Vermont, cô cân bằng giữa nghề nghiệp với cuộc sống và đang nuôi dạy ba đứa con nhỏ.
Chia sẻ bài viết này tới bạn bè của bạn